--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dao bào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dao bào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dao bào
+
Safety razor
Lượt xem: 1056
Từ vừa tra
+
dao bào
:
Safety razor
+
bấm giờ
:
To timenhà máy bấm giờ để tính năng suấtthe factory timed the workers' productivitytrọng tài bấm giờ cho vận động viên thi chạythe judge times the athletes in the running race
+
bấm quẻ
:
(từ cũ, nghĩa cũ) như bấm độn
+
dao bài
:
Card-shaped knife
+
đãi ngộ
:
to behave; to treat